Có 2 kết quả:
远超过 yuǎn chāo guò ㄩㄢˇ ㄔㄠ ㄍㄨㄛˋ • 遠超過 yuǎn chāo guò ㄩㄢˇ ㄔㄠ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exceed by far
(2) to outclass
(2) to outclass
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exceed by far
(2) to outclass
(2) to outclass
Bình luận 0